Có 1 kết quả:
口吻 kǒu wěn ㄎㄡˇ ㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone of voice
(2) connotation in intonation
(3) accent (regional etc)
(4) snout
(5) muzzle
(6) lips
(7) protruding portion of an animal's face
(2) connotation in intonation
(3) accent (regional etc)
(4) snout
(5) muzzle
(6) lips
(7) protruding portion of an animal's face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0