Có 1 kết quả:

口吻 kǒu wěn ㄎㄡˇ ㄨㄣˇ

1/1

kǒu wěn ㄎㄡˇ ㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tone of voice
(2) connotation in intonation
(3) accent (regional etc)
(4) snout
(5) muzzle
(6) lips
(7) protruding portion of an animal's face

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0